Có 2 kết quả:
圣战 shèng zhàn ㄕㄥˋ ㄓㄢˋ • 聖戰 shèng zhàn ㄕㄥˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy war
(2) jihad
(2) jihad
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy war
(2) jihad
(2) jihad
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0